Có 2 kết quả:

河道 hé dào ㄏㄜˊ ㄉㄠˋ禾稻 hé dào ㄏㄜˊ ㄉㄠˋ

1/2

hé dào ㄏㄜˊ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) river course
(2) river channel

hé dào ㄏㄜˊ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

paddy (rice)